Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền mặt
[tiền mặt]
|
ready money; cash
Five thousand dollars in cash
To buy for cash
To sell for cash
Cash price
Did you pay (in) cash or by cheque?
I never carry much cash (with me)
To loan cash to the poor
Could you cash this cheque for me?
Chuyên ngành Việt - Anh
tiền mặt
[tiền mặt]
|
Hoá học
cash
Kinh tế
ready money
Kỹ thuật
ready money
Toán học
ready money
Xây dựng, Kiến trúc
cash
Từ điển Việt - Việt
tiền mặt
|
danh từ
tiền bằng giấy hoặc kim loại, trực tiếp làm phương tiện mua bán, chi trả
thanh toán bằng tiền mặt